Có 3 kết quả:

乌七八糟 wū qī bā zāo ㄨ ㄑㄧ ㄅㄚ ㄗㄠ污七八糟 wū qī bā zāo ㄨ ㄑㄧ ㄅㄚ ㄗㄠ烏七八糟 wū qī bā zāo ㄨ ㄑㄧ ㄅㄚ ㄗㄠ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) everything in disorder (idiom)
(2) in a hideous mess
(3) obscene
(4) dirty
(5) filthy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 烏七八糟|乌七八糟[wu1 qi1 ba1 zao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) everything in disorder (idiom)
(2) in a hideous mess
(3) obscene
(4) dirty
(5) filthy

Bình luận 0